中文 Trung Quốc
上門費
上门费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc gọi nhà phí
callout phí
上門費 上门费 phát âm tiếng Việt:
[shang4 men2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
house call fee
callout fee
上限 上限
上陣 上阵
上陣殺敵 上阵杀敌
上鞋 上鞋
上頁 上页
上頜 上颌