中文 Trung Quốc
  • 上門費 繁體中文 tranditional chinese上門費
  • 上门费 简体中文 tranditional chinese上门费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc gọi nhà phí
  • callout phí
上門費 上门费 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 men2 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • house call fee
  • callout fee