中文 Trung Quốc
上陣
上阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào cuộc chiến
上陣 上阵 phát âm tiếng Việt:
[shang4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
to go into battle
上陣殺敵 上阵杀敌
上面 上面
上鞋 上鞋
上頜 上颌
上頜骨 上颌骨
上頭 上头