中文 Trung Quốc
上部
上部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên phần
上部 上部 phát âm tiếng Việt:
[shang4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
upper section
上都 上都
上野 上野
上鉤 上钩
上鏡 上镜
上門 上门
上門費 上门费