中文 Trung Quốc
上議院
上议院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Viện
Thượng viện
Thượng viện
上議院 上议院 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 yi4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
Upper Chamber
Upper House
Senate
上路 上路
上身 上身
上車 上车
上載 上载
上輩 上辈
上輩子 上辈子