中文 Trung Quốc- 上行
- 上行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của xe lửa) lên (tức là hướng tới thủ đô)
- (của tàu thuyền sông) để đi ngược lại dòng
- đệ trình (một tài liệu) lên cao hơn chính quyền
上行 上行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of trains) up (i.e. towards the capital)
- (of river boats) to go against the current
- to submit (a document) to higher authorities