中文 Trung Quốc
上蒼
上苍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường
上蒼 上苍 phát âm tiếng Việt:
[shang4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
heaven
上蔡 上蔡
上蔡縣 上蔡县
上虞 上虞
上行 上行
上行下傚 上行下效
上街 上街