中文 Trung Quốc
上界
上界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc
上界 上界 phát âm tiếng Việt:
[shang4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
upper bound
上當 上当
上疏 上疏
上癮 上瘾
上相 上相
上眼瞼 上眼睑
上瞼 上睑