中文 Trung Quốc
上甘嶺區
上甘岭区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shanganling huyện Yichun thành phố 伊春市 [Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
上甘嶺區 上甘岭区 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 gan1 ling3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Shanganling district of Yichun city 伊春市[Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
上界 上界
上當 上当
上疏 上疏
上皮 上皮
上相 上相
上眼瞼 上眼睑