中文 Trung Quốc
  • 上星 繁體中文 tranditional chinese上星
  • 上星 简体中文 tranditional chinese上星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát sóng thông qua vệ tinh
  • vệ tinh (TV vv)
  • shangxing acupoint (DU23)
上星 上星 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to broadcast through satellite
  • satellite (TV etc)
  • shangxing acupoint (DU23)