中文 Trung Quốc
上山
上山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lên dốc
để quay cocoon (tằm)
để vượt qua đi
上山 上山 phát âm tiếng Việt:
[shang4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
to go uphill
to spin cocoon (silkworms)
to pass away
上山下鄉 上山下乡
上岸 上岸
上崗 上岗
上市 上市
上市公司 上市公司
上帝 上帝