中文 Trung Quốc
上帝
上帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa
上帝 上帝 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 di4]
Giải thích tiếng Anh
God
上年 上年
上床 上床
上座 上座
上弦 上弦
上弦月 上弦月
上心 上心