中文 Trung Quốc
上尉
上尉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền trưởng (quân sự xếp hạng)
上尉 上尉 phát âm tiếng Việt:
[shang4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
captain (military rank)
上層 上层
上層建築 上层建筑
上山 上山
上岸 上岸
上崗 上岗
上工 上工