中文 Trung Quốc
上唇
上唇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên môi
上唇 上唇 phát âm tiếng Việt:
[shang4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
upper lip
上回 上回
上坡 上坡
上坡段 上坡段
上城區 上城区
上域 上域
上報 上报