中文 Trung Quốc
上坡段
上坡段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần khó khăn (của một chủng tộc)
上坡段 上坡段 phát âm tiếng Việt:
[shang4 po1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
uphill section (of a race)
上坡路 上坡路
上城區 上城区
上域 上域
上場 上场
上墳 上坟
上外 上外