中文 Trung Quốc
上任
上任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có văn phòng
trước đó (đương nhiệm)
tiền nhiệm
上任 上任 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to take office
previous (incumbent)
predecessor
上位 上位
上位概念 上位概念
上來 上来
上個 上个
上個星期 上个星期
上個月 上个月