中文 Trung Quốc
  • 三胚層動物 繁體中文 tranditional chinese三胚層動物
  • 三胚层动物 简体中文 tranditional chinese三胚层动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triploblastic động vật (có ba lớp mầm)
三胚層動物 三胚层动物 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 pei1 ceng2 dong4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • triploblastic animals (having three germ layers)