中文 Trung Quốc
三腳架
三脚架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá đỡ ba chân
Derrick cần cẩu
三腳架 三脚架 phát âm tiếng Việt:
[san1 jiao3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
tripod
derrick crane
三腳貓 三脚猫
三膲 三膲
三自 三自
三自教會 三自教会
三色堇 三色堇
三色紫羅蘭 三色紫罗兰