中文 Trung Quốc
三包
三包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"ba-đảm bảo dịch vụ": sửa chữa, trao đổi, hoàn lại tiền
三包 三包 phát âm tiếng Việt:
[san1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
"three-guarantee service": repair, exchange, refund
三十 三十
三十二位元 三十二位元
三十二相 三十二相
三十六字母 三十六字母
三十六計 三十六计
三十六計,走為上策 三十六计,走为上策