中文 Trung Quốc
三十二位元
三十二位元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
32-bit (máy tính)
三十二位元 三十二位元 phát âm tiếng Việt:
[san1 shi2 er4 wei4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
32-bit (computing)
三十二相 三十二相
三十八度線 三十八度线
三十六字母 三十六字母
三十六計,走為上策 三十六计,走为上策
三十而立 三十而立
三原 三原