中文 Trung Quốc
三分
三分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
đến mức độ một số
三分 三分 phát âm tiếng Việt:
[san1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
somewhat
to some degree
三分之一 三分之一
三分熟 三分熟
三分鐘熱度 三分钟热度
三十 三十
三十二位元 三十二位元
三十二相 三十二相