中文 Trung Quốc
三人口氣
三人口气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thứ ba (ngữ pháp)
三人口氣 三人口气 phát âm tiếng Việt:
[san1 ren2 kou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
third person (grammar)
三人成虎 三人成虎
三人行 三人行
三人行,則必有我師 三人行,则必有我师
三仇 三仇
三代 三代
三代同堂 三代同堂