中文 Trung Quốc
  • 三人行 繁體中文 tranditional chinese三人行
  • 三人行 简体中文 tranditional chinese三人行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có ba người (tiếng lóng)
三人行 三人行 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 ren2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) threesome