中文 Trung Quốc
七和弦
七和弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ bảy (âm nhạc dây)
七和弦 七和弦 phát âm tiếng Việt:
[qi1 he2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
seventh (musical cord)
七喜 七喜
七嘴八張 七嘴八张
七嘴八舌 七嘴八舌
七堵 七堵
七堵區 七堵区
七夕 七夕