中文 Trung Quốc
  • 七嘴八張 繁體中文 tranditional chinese七嘴八張
  • 七嘴八张 简体中文 tranditional chinese七嘴八张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 七嘴八舌 [qi1 zui3 ba1 she2]
七嘴八張 七嘴八张 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 zui3 ba1 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 七嘴八舌[qi1 zui3 ba1 she2]