中文 Trung Quốc
七
七
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảy
7
七 七 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
seven
7
七七 七七
七七事變 七七事变
七七八八 七七八八
七事 七事
七分之一 七分之一
七十 七十