中文 Trung Quốc
丁酉
丁酉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tư ba mươi năm D10 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1957 hoặc năm 2017
丁酉 丁酉 phát âm tiếng Việt:
[ding1 you3]
Giải thích tiếng Anh
thirty fourth year D10 of the 60 year cycle, e.g. 1957 or 2017
丁醇 丁醇
丁醛 丁醛
丁零噹啷 丁零当啷
丁青縣 丁青县
丁韙良 丁韪良
丁香 丁香