中文 Trung Quốc
丁卯
丁卯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thứ tư D4 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1987 hoặc 2047
丁卯 丁卯 phát âm tiếng Việt:
[ding1 mao3]
Giải thích tiếng Anh
fourth year D4 of the 60 year cycle, e.g. 1987 or 2047
丁卯戰爭 丁卯战争
丁卯胡亂 丁卯胡乱
丁型肝炎 丁型肝炎
丁基 丁基
丁字 丁字
丁字尺 丁字尺