中文 Trung Quốc
一霎時
一霎时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
一霎時 一霎时 phát âm tiếng Việt:
[yi1 sha4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
in an instant
一霎眼 一霎眼
一霎間 一霎间
一靈真性 一灵真性
一面之交 一面之交
一面之詞 一面之词
一面倒 一面倒