中文 Trung Quốc
一面倒
一面倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mặt
sai lệch
thống nhất
đa số áp đảo
一面倒 一面倒 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mian4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
one-sided
lopsided
unanimous
overwhelming majority
一項一項地 一项一项地
一頭 一头
一頭栽進 一头栽进
一顆老鼠屎壞了一鍋湯 一颗老鼠屎坏了一锅汤
一顆老鼠屎壞了一鍋粥 一颗老鼠屎坏了一锅粥
一類 一类