中文 Trung Quốc
一衣帶水
一衣带水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tách ra chỉ bởi) một dải hẹp của nước
一衣帶水 一衣带水 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yi1 dai4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
(separated only by) a narrow strip of water
一見傾心 一见倾心
一見如故 一见如故
一見鐘情 一见钟情
一視同仁 一视同仁
一親芳澤 一亲芳泽
一覺醒來 一觉醒来