中文 Trung Quốc
  • 一見傾心 繁體中文 tranditional chinese一見傾心
  • 一见倾心 简体中文 tranditional chinese一见倾心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình yêu ở cái nhìn đầu tiên
一見傾心 一见倾心 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 jian4 qing1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • love at first sight