中文 Trung Quốc- 一號
- 一号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngày đầu tiên của tháng
- nhà vệ sinh
- (từ lóng) giver (trong một mối quan hệ đồng tính)
一號 一号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- first day of the month
- toilet
- (slang) giver (in a homosexual relationship)