中文 Trung Quốc
一臉茫然
一脸茫然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối rối
sự
一臉茫然 一脸茫然 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lian3 mang2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
puzzled
bewildered
一致 一致
一致字 一致字
一致性 一致性
一致資源定址器 一致资源定址器
一舉 一举
一舉一動 一举一动