中文 Trung Quốc
  • 一臉茫然 繁體中文 tranditional chinese一臉茫然
  • 一脸茫然 简体中文 tranditional chinese一脸茫然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bối rối
  • sự
一臉茫然 一脸茫然 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 lian3 mang2 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • puzzled
  • bewildered