中文 Trung Quốc
喊
喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
kêu la
để gọi ra cho (một người)
喊 喊 phát âm tiếng Việt:
[han3]
Giải thích tiếng Anh
to yell
to shout
to call out for (a person)
喊冤 喊冤
喊叫 喊叫
喊聲 喊声
喋 喋
喋喋 喋喋
喋喋不休 喋喋不休