中文 Trung Quốc
喋
喋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy lũ lụt
để răng nghiến
喋 喋 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
flowing flood
to chatter
喋喋 喋喋
喋喋不休 喋喋不休
喋血 喋血
喎 㖞
喏 喏
喏 喏