中文 Trung Quốc
喉音
喉音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guttural âm thanh
phụ âm glottal (hoặc thanh quản) (ngôn ngữ học)
喉音 喉音 phát âm tiếng Việt:
[hou2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
guttural sound
(linguistics) glottal (or laryngeal) consonant
喉頭 喉头
喉鳴 喉鸣
喊 喊
喊叫 喊叫
喊聲 喊声
喊道 喊道