中文 Trung Quốc
啼哭
啼哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
để kêu la rên siết
啼哭 啼哭 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ku1]
Giải thích tiếng Anh
to cry
to wail
啼囀 啼啭
啼笑皆非 啼笑皆非
啼聲 啼声
啽 啽
啾 啾
喀 喀