中文 Trung Quốc
喀
喀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của ho hoặc ói mửa
喀 喀 phát âm tiếng Việt:
[ka1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of coughing or vomiting
喀什 喀什
喀什噶爾 喀什噶尔
喀什地區 喀什地区
喀啦喀啦 喀啦喀啦
喀喇崑崙公路 喀喇昆仑公路
喀喇崑崙山 喀喇昆仑山