中文 Trung Quốc
啻
啻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ (cổ điển, thường sau tiêu cực hoặc câu hỏi từ)
(không) chỉ
啻 啻 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
only (classical, usually follows negative or question words)
(not) just
啼 啼
啼哭 啼哭
啼囀 啼啭
啼聲 啼声
啼饑號寒 啼饥号寒
啽 啽