中文 Trung Quốc
啟蒙主義
启蒙主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giác ngộ (triết học)
啟蒙主義 启蒙主义 phát âm tiếng Việt:
[Qi3 meng2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Enlightenment (philosophy)
啟蟄 启蛰
啟迪 启迪
啟運 启运
啡 啡
啡廳 啡厅
啢 唡