中文 Trung Quốc
  • 啟蒙主義 繁體中文 tranditional chinese啟蒙主義
  • 启蒙主义 简体中文 tranditional chinese启蒙主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giác ngộ (triết học)
啟蒙主義 启蒙主义 phát âm tiếng Việt:
  • [Qi3 meng2 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Enlightenment (philosophy)