中文 Trung Quốc
啢
唡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ounce (hệ thống đế quốc Anh Quốc) (cũ)
啢 唡 phát âm tiếng Việt:
[liang3]
Giải thích tiếng Anh
ounce (British imperial system) (old)
啣 衔
啤 啤
啤酒 啤酒
啤酒節 啤酒节
啤酒肚 啤酒肚
啤酒花 啤酒花