中文 Trung Quốc
土壤學
土壤学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thổ nhưỡng học (đất nghiên cứu)
土壤學 土壤学 phát âm tiếng Việt:
[tu3 rang3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
pedology (soil study)
土壩 土坝
土家族 土家族
土層 土层
土崩瓦解 土崩瓦解
土布 土布
土庫 土库