中文 Trung Quốc
土堆
土堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
土堆 土堆 phát âm tiếng Việt:
[tu3 dui1]
Giải thích tiếng Anh
mound
土壤 土壤
土壤學 土壤学
土壩 土坝
土層 土层
土崗 土岗
土崩瓦解 土崩瓦解