中文 Trung Quốc
土城
土城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tucheng city ở thành phố Đài Bắc New 新北市 [Xin1 bei3 shi4], Đài Loan
土城 土城 phát âm tiếng Việt:
[Tu3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Tucheng city in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
土城市 土城市
土堆 土堆
土壤 土壤
土壩 土坝
土家族 土家族
土層 土层