中文 Trung Quốc
  • 啞子 繁體中文 tranditional chinese啞子
  • 哑子 简体中文 tranditional chinese哑子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tắt tiếng người
  • người ngu ngốc
  • (thường được gọi là 啞巴|哑巴 [ya3 ba5])
啞子 哑子 phát âm tiếng Việt:
  • [ya3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • mute person
  • dumb person
  • (more commonly called 啞巴|哑巴[ya3 ba5])