中文 Trung Quốc
  • 啞巴吃黃蓮 繁體中文 tranditional chinese啞巴吃黃蓮
  • 哑巴吃黄莲 简体中文 tranditional chinese哑巴吃黄莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có lựa chọn, nhưng để đau khổ trong im lặng (thành ngữ)
  • cũng là tác giả 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连
  • (thường, đến trước 有苦說不出|有苦说不出 [you3 ku3 shuo1 bu5 chu1])
啞巴吃黃蓮 哑巴吃黄莲 phát âm tiếng Việt:
  • [ya3 ba5 chi1 huang2 lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • no choice but to suffer in silence (idiom)
  • also written 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连
  • (often precedes 有苦說不出|有苦说不出[you3 ku3 shuo1 bu5 chu1])