中文 Trung Quốc
啜泣
啜泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sob
啜泣 啜泣 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to sob
啜飲 啜饮
啞 哑
啞 哑
啞口 哑口
啞口無言 哑口无言
啞子 哑子