中文 Trung Quốc
啖
啖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn
để hương vị
để lôi kéo (sử dụng mồi)
啖 啖 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
to eat
to taste
to entice (using bait)
啗 啖
啜 啜
啜泣 啜泣
啞 哑
啞 哑
啞劇 哑剧