中文 Trung Quốc
  • 問鼎 繁體中文 tranditional chinese問鼎
  • 问鼎 简体中文 tranditional chinese问鼎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mong đến ngai vàng
  • để nhằm mục đích tại (địa điểm đầu tiên vv)
問鼎 问鼎 phát âm tiếng Việt:
  • [wen4 ding3]

Giải thích tiếng Anh
  • to aspire to the throne
  • to aim at (the first place etc)