中文 Trung Quốc
問話
问话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt câu hỏi (nghi ngờ)
hiện trạng
問話 问话 phát âm tiếng Việt:
[wen4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
questioning (a suspect)
interrogation
問責 问责
問責性 问责性
問路 问路
問題 问题
問鼎 问鼎
問鼎中原 问鼎中原